Thống kê sự nghiệp Karen Abgarovich Khachanov

Grand Slam

Chú giải
 CK BKTKV#RRQ#ANH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Để tránh nhầm lẫn hoặc tính thừa, bảng biểu cần được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc vận động viên đã kết thúc quá trình thi đấu tại giải.

Tính đến Giải quần vợt Úc Mở rộng 2022.

Giải đấu2013201420152016201720182019202020212022 SR T–B % Thắng
Úc Mở rộngAAAVL3V2V2V3V3V3V30 / 610–663%
Pháp Mở rộngAAAVL2V4V4TKV4V20 / 514–576%
WimbledonAAVL1VL3V3V4V3NHTK0 / 411–473%
Mỹ Mở rộngAAVL2V2V1V3V1V3V10 / 65–645%
Thắng–Bại0–00–00–01–16–49–48–47–37–42–10 / 2140–2166%

Chung kết Thế vận hội

Đơn: 1 (1 huy chương bạc)

Kết quảNămGiải đấuMặt sânĐối thủTỷ số
Huy chương bạc2021Thế vận hội Tokyo 2020Cứng Alexander Zverev3–6, 1–6

Masters

Đơn: 1 (1 danh hiệu)

Kết quảNămGiải đấuMặt sânĐối thủTỷ số
Thắng2018Paris MastersCứng (trong nhà) Novak Djokovic7–5, 6–4

Đôi: 2 (2 á quân)

Kết quảNămGiải đấuMặt sânĐồng độiĐối thủTỷ số
Thua2018Miami OpenCứng Andrey Rublev Bob Bryan
Mike Bryan
6–4, 6–7(5–7), [4–10]
Thua2019Paris MastersCứng (trong nhà) Andrey Rublev Pierre-Hugues Herbert
Nicolas Mahut
4–6, 1–6

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Karen Abgarovich Khachanov http://www.atpworldtour.com/en/players/enwiki/KE29... http://www.daviscup.com/en/players/player.aspx?id=... http://publication.pravo.gov.ru/Document/View/0001... http://www.ruscup.ru/cups/2014/ http://www.ruscup.ru/cups/2018/ http://www.ruscup.ru/cups/2019/ http://www.ruscup.ru/cups/2021/ https://www.championat.com/tennis/news-4423729-che... https://www.itftennis.com/procircuit/players/playe... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Karen_...